Đọc nhanh: 丝织品 (ty chức phẩm). Ý nghĩa là: hàng dệt tơ, quần áo tơ lụa. Ví dụ : - 丝织品搁不住揉搓。 đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
Ý nghĩa của 丝织品 khi là Danh từ
✪ hàng dệt tơ
用蚕丝或人造丝织成的纺织品
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
✪ quần áo tơ lụa
用蚕丝或人造丝编织的衣物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝织品
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 针织品
- hàng dệt kim
- 蚕丝 可以 用来 织布
- Tơ tằm có thể dùng để dệt vải.
- 组织 中 螺丝 作用 大
- Trong tổ chức bộ phận chủ chốt có tác dụng lớn.
- 螺丝 在 组织 中 很 重要
- Bộ phận chủ chốt trong tổ chức rất quan trọng.
- 螺丝 于 组织 不可或缺
- Bộ phận chủ chốt không thể thiếu trong tổ chức.
- 钩针 编织品
- đồ thêu bằng kim móc.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 我司 是 一家 生产 时尚礼品 、 织带 的 生产厂家
- Công ty chúng tôi là nhà máy sản xuất hàng đầu về quà tặng và ruy băng thời trang.
- 组织 离不开 重要 的 螺丝
- Tổ chức không thể tách rời bộ phận chủ chốt.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝织品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝织品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
品›
织›