Đọc nhanh: 东虫草 (đông trùng thảo). Ý nghĩa là: đông trùng thảo.
Ý nghĩa của 东虫草 khi là Danh từ
✪ đông trùng thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东虫草
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东虫草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东虫草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
草›
虫›