Đọc nhanh: 泡病号儿 (phao bệnh hiệu nhi). Ý nghĩa là: cáo ốm.
Ý nghĩa của 泡病号儿 khi là Danh từ
✪ cáo ốm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡病号儿
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 这个 灯泡儿 坏 了
- Bóng đèn này hỏng rồi.
- 病号 在 病房 里 休息
- Bệnh nhân đang nghỉ ngơi trong phòng bệnh.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 病号饭 ( 给 病人 特做 的 饭 )
- cơm cho bệnh nhân
- 农村 孩子 最爱 的 刺泡儿
- Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 小孩 的 鼻子 上 有 个 鼻涕 泡儿
- Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.
- 她 没 看 懂 那个 暗号 儿
- Cô ấy không hiểu ám hiệu đó.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 豆泡儿 很 好吃
- Đậu phụ bọt rất ngon.
- 病 刚好 , 走路 还 有点儿 打晃儿
- bệnh vừa khỏi, đi còn lảo đảo.
- 这 药面 儿能 治病
- Loại bột thuốc này có thể chữa bệnh.
- 他 老娘们儿 病 了
- vợ anh ấy bị ốm rồi.
- 那 病号 还 在 发烧 中
- Bệnh nhân vẫn đang sốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泡病号儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泡病号儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
号›
泡›
病›