Đọc nhanh: 东引乡 (đông dẫn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Tungyin ở quận Lienchiang 連江縣 | 连江县 tức là quần đảo Matsu, Đài Loan.
✪ Thị trấn Tungyin ở quận Lienchiang 連江縣 | 连江县 tức là quần đảo Matsu, Đài Loan
Tungyin township in Lienchiang county 連江縣|连江县 [Lián jiāng xiàn] i.e. the Matsu Islands, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东引乡
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 告老还乡
- cáo lão về quê
- 把 这些 东西 都 号 一号
- đánh số vào mấy thứ này.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东引乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东引乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
乡›
引›