Đọc nhanh: 世说新语 (thế thuyết tân ngữ). Ý nghĩa là: A New Account of the Tales of the World, tập hợp các giai thoại, cuộc trò chuyện, nhận xét, v.v. của các nhân vật lịch sử, được biên soạn và chỉnh sửa bởi Liu Yiqing 劉義慶 | 刘义庆.
Ý nghĩa của 世说新语 khi là Danh từ
✪ A New Account of the Tales of the World, tập hợp các giai thoại, cuộc trò chuyện, nhận xét, v.v. của các nhân vật lịch sử, được biên soạn và chỉnh sửa bởi Liu Yiqing 劉義慶 | 刘义庆
A New Account of the Tales of the World, collection of anecdotes, conversations, remarks etc of historic personalities, compiled and edited by Liu Yiqing 劉義慶|刘义庆 [Liu2 Yi4 qìng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世说新语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 你 会 说 俄语 吗 ?
- Bạn biết nói tiếng Nga không?
- 她 说 俄语 说 得 很 好
- Cô ấy nói tiếng Nga rất tốt.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 我们 练习 英语 的 听说
- Chúng tôi luyện tập kỹ năng nghe nói tiếng Anh.
- 学习外语 , 多 说 很 关键
- Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.
- 她 会 说 英语 、 法语 等等
- Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.
- 除了 汉语 , 我 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
- 她 能够 流利地 说 三种 语言
- Cô ấy có thể nói thông thạo ba ngôn ngữ.
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 他会 说 英语 , 并且 会 说 法语
- Anh ấy biết nói tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 他会 说 英语 , 加上 还有 法语
- Anh ấy biết nói tiếng Anh, ngoài ra còn có cả tiếng Pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 世说新语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 世说新语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
新›
语›
说›