Đọc nhanh: 专用飞机 (chuyên dụng phi cơ). Ý nghĩa là: phi cơ riêng; chuyên cơ.
Ý nghĩa của 专用飞机 khi là Danh từ
✪ phi cơ riêng; chuyên cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专用飞机
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 用 飞机 布雷
- dùng máy bay rải mìn
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 宇航员 都 用 这个 打 飞机
- Các phi hành gia sử dụng nó để thủ dâm.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专用飞机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专用飞机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
机›
用›
飞›