Đọc nhanh: 专案经理 (chuyên án kinh lí). Ý nghĩa là: quản lý dự án.
Ý nghĩa của 专案经理 khi là Danh từ
✪ quản lý dự án
project manager
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专案经理
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 老板 安排 他 当 经理
- Ông chủ sắp xếp cho anh ấy làm giám đốc.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 他 是 助理 经理
- Anh ấy là trợ lý quản lý.
- 大堂 经理
- phòng giám đốc
- 作 个案 处理
- xử án riêng biệt.
- 作 另案处理
- xử án ngoài.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 案子 已经 了结
- bản án đã được giải quyết xong.
- 业经 呈报 在案
- đã trình báo và đưa vào hồ sơ.
- 案情 已经 查实
- tình tiết vụ án đã thẩm tra.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 积 年 旧案 都 已经 清理 完毕
- những bản án cũ lâu ngày đều đã được thanh lý xong.
- 长 经理 正在 审批 新 方案
- Giám đốc Trương đang xét duyệt phương án mới.
- 经理 批准 了 我们 的 提案
- Giám đốc đã phê chuẩn đề xuất của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专案经理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专案经理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
案›
理›
经›