Đọc nhanh: 与日俱进 (dữ nhật câu tiến). Ý nghĩa là: mỗi ngày đều thấy những phát triển mới (thành ngữ), để đạt được tiến bộ liên tục.
Ý nghĩa của 与日俱进 khi là Thành ngữ
✪ mỗi ngày đều thấy những phát triển mới (thành ngữ)
every day sees new developments (idiom)
✪ để đạt được tiến bộ liên tục
to make constant progress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 与日俱进
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 日渐 进步
- tiến bộ dần dần
- 我 与 他 并 无 一日之雅
- Tôi và anh ấy không có tình nghĩa gì.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 与生俱来 的 本能
- bản năng bẩm sinh.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 我们 需要 与 对方 进行 对话
- Chúng ta cần đàm phán với đối phương.
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 自由 是 每个 人 与生俱来 的 基本权利
- Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.
- 伟大 的 演讲 能力 并 不是 我们 与生俱来 的 东西
- Khả năng trở thành một diễn giả giỏi không phải là khả năng bẩm sinh của chúng ta.
- 祝愿 你 今年 财运亨通 日进斗金
- Chúc các bạn phát tài phát lộc trong năm nay
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 请 发挥 与生俱来 的 才能
- Hãy phát huy tài năng thiên bẩm của bạn.
- 应使 突击 任务 和 日常 工作 穿插 进行 , 互相 推动
- nên làm các nhiệm vụ đột xuất xen kẽ với những công việc ngày thường để thúc đẩy lẫn nhau.
- 学校 与 家长 需要 进行 对话
- Trường học và phụ huynh cần tiến hành đối thoại.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 我们 同意 与 你们 进行 来料加工 贸易
- Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn
- 自从 进 了 动漫 社后 对 动漫 的 热情 与 日 剧减
- Kể từ khi tôi tham gia câu lạc bộ hoạt hình, sự cuồng nhiệt của tôi đối với hoạt hình đã giảm sút nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 与日俱进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 与日俱进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
俱›
日›
进›