不良倾向 bùliáng qīngxiàng

Từ hán việt: 【bất lương khuynh hướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "不良倾向" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bất lương khuynh hướng). Ý nghĩa là: xu hướng có hại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 不良倾向 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 不良倾向 khi là Từ điển

xu hướng có hại

harmful trend

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不良倾向

  • - 不顾一切 bùgùyīqiè xiàng 攻击者 gōngjīzhě 哀求 āiqiú

    - Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.

  • - 不良风气 bùliángfēngqì

    - Nếp sống không lành mạnh.

  • - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • - xiàng shuō le 不少 bùshǎo 好话 hǎohuà 就是 jiùshì 答应 dāyìng

    - van xin bao lời, anh ấy vẫn không đồng ý.

  • - 平均主义 píngjūnzhǔyì 倾向 qīngxiàng

    - khuynh hướng bình quân

  • - 倾家荡产 qīngjiādàngchǎn 在所不惜 zàisuǒbùxī

    - dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc

  • - 素昧平生 sùmèipíngshēng ( 一向 yíxiàng 认识 rènshí )

    - bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.

  • - 统治者 tǒngzhìzhě 决定 juédìng 不向 bùxiàng 其他 qítā 国家 guójiā 求援 qiúyuán

    - Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.

  • - 贫贱不移 pínjiànbùyí ( 不因 bùyīn 贫贱 pínjiàn ér 改变 gǎibiàn 志向 zhìxiàng )

    - dù nghèo khổ cũng không thay đổi.

  • - 我们 wǒmen 不会 búhuì xiàng 政府 zhèngfǔ 妥协 tuǒxié

    - Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.

  • - 含意 hányì 暗流 ànliú 内在 nèizài 性质 xìngzhì 隐含 yǐnhán de huò 含蓄 hánxù de 倾向 qīngxiàng huò 意义 yìyì 潜在 qiánzài 势力 shìli

    - Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.

  • - 长期 chángqī 熬夜 áoyè huì yǒu 不良 bùliáng 效果 xiàoguǒ

    - Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.

  • - 战士 zhànshì 奋不顾身 fènbùgùshēn 冲向 chōngxiàng 战场 zhànchǎng

    - Chiến sĩ dũng cảm quên mình xông ra chiến trường..

  • - 姑息迁就 gūxīqiānjiù 势必 shìbì 助长 zhùzhǎng 不良风气 bùliángfēngqì de 蔓延 mànyán

    - dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.

  • - 自己 zìjǐ 没有 méiyǒu 把握 bǎwò 办成 bànchéng de shì 不要 búyào 随便 suíbiàn xiàng 人家 rénjiā 许诺 xǔnuò

    - Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.

  • - 为官 wèiguān 向来 xiànglái 不污 bùwū

    - Ông ta làm quan luôn thanh liêm.

  • - 义旗 yìqí suǒ xiàng 势不可当 shìbùkědāng

    - cờ khởi nghĩa đi đến đâu khí thế như chẽ tre đến đó.

  • - 心不在焉 xīnbùzàiyān shī 良机 liángjī

    - Tâm không ở đây nên mất cơ hội tốt.

  • - 日本 rìběn 一家 yījiā 公司 gōngsī 同意 tóngyì jiù 手表 shǒubiǎo 精确 jīngquè xiàng 我们 wǒmen 赔偿 péicháng 总价值 zǒngjiàzhí de 百分之四 bǎifēnzhīsì

    - Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.

  • - 良莠不齐 liángyǒubùqí

    - tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 不良倾向

Hình ảnh minh họa cho từ 不良倾向

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不良倾向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao