Đọc nhanh: 不善 (bất thiện). Ý nghĩa là: không lành; bất thiện; không tốt, không có ý tốt, không giỏi; không khéo; vụng, rất khá; rất khả quan; không phải chuyện vừa; không thể coi thường; dễ nể. Ví dụ : - 处理不善 xử lý không tốt. - 来意不善 đến với ý không tốt. - 来者不善,善者不来。 lai giả bất thiện, thiện giả bất lai
Ý nghĩa của 不善 khi là Động từ
✪ không lành; bất thiện; không tốt, không có ý tốt
不好
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 来意 不善
- đến với ý không tốt
- 来者不善 , 善者不来
- lai giả bất thiện, thiện giả bất lai
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ không giỏi; không khéo; vụng
不长于也说不善于
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
✪ rất khá; rất khả quan; không phải chuyện vừa; không thể coi thường; dễ nể
很可观;非同小可也说不善乎
- 别看 他 身体 不 强 , 干起 活来 可 不善
- đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不善
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 居心 不善
- manh tâm làm bậy.
- 不善 经纪
- không giỏi về kinh doanh.
- 对方 来头 不善 , 要 小心 应付
- đối phương không phải vừa đâu, phải cẩn thận mà đối phó.
- 决不能 善罢甘休
- quyết không chịu để yên.
- 经营不善 , 倒赔 了 两万元
- không rành kinh doanh, bị lỗ vốn 20.000 đồng.
- 他 不 善于 酬应
- anh ấy không giỏi giao tiếp.
- 我 不善 交际 , 喜欢 独处
- Tôi không giỏi giao tiếp, thích ở một mình.
- 他 不 善于 表达 感情
- Anh ấy không giỏi thể hiện cảm xúc.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 来者不善 , 善者不来
- lai giả bất thiện, thiện giả bất lai
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 外表 漂亮 不如 内心 善良
- Vẻ ngoài đẹp không bằng tâm hồn lương thiện.
- 善良 的 人 从不 欺负 别人
- Người tử tế không bắt nạt người khác.
- 别看 他 身体 不 强 , 干起 活来 可 不善
- đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó
- 宾馆 的 条件 在 不断 改善
- Điều kiện của khách sạn không ngừng được cải thiện.
- 那个 碴儿 来得 不善
- tình thế đó không tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不善
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不善 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
善›