Đọc nhanh: 不善言辞 (bất thiện ngôn từ). Ý nghĩa là: không giỏi nói chuyện.
Ý nghĩa của 不善言辞 khi là Thành ngữ
✪ không giỏi nói chuyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不善言辞
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 拙于 言辞
- ăn nói vụng về
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 烦言碎辞
- lời lẽ lộn xộn rối rắm
- 不 辞 劳瘁
- không ngại mệt nhọc vất vả.
- 她 不辞而别
- Cô ấy rời đi mà không nói lời từ biệt.
- 她 的 言辞 够 浇薄
- Lời nói của cô ấy đủ hà khắc.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 她 的 言辞 十分 烈
- Lời nói của cô ấy rất nghiêm túc.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不善言辞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不善言辞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
善›
言›
辞›