Đọc nhanh: 下款 (hạ khoản). Ý nghĩa là: hạ khoản; lạc khoản; chữ ký (dòng chỉ ghi tên mình trên thơ, hoạ, câu đối tặng hoặc trên bì thơ).
Ý nghĩa của 下款 khi là Động từ
✪ hạ khoản; lạc khoản; chữ ký (dòng chỉ ghi tên mình trên thơ, hoạ, câu đối tặng hoặc trên bì thơ)
(下款儿) 送人的字画、给人的信件等上面所写的自己的名字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下款
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 留下 祸根
- lưu lại mầm tai hoạ
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 这笔 存款 提了 二十元 , 下 存 八十 元
- món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.
- 他 看到 新款手机 就 下定 了
- Anh ấy nhìn thấy mẫu điện thoại mới liền mua rồi.
- 看到 这 款 汽车 , 他 就 下定 了
- Nhìn thấy chiếc xe này, anh ấy đã mua liền rồi.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
款›