下午茶 xiàwǔ chá

Từ hán việt: 【hạ ngọ trà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "下午茶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạ ngọ trà). Ý nghĩa là: Trà chiều.

Từ vựng: TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 下午茶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 下午茶 khi là Danh từ

Trà chiều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下午茶

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 下午 xiàwǔ 14 shí 进入 jìnrù 谷歌 gǔgē 热榜 rèbǎng 30 míng

    - 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.

  • - 下午 xiàwǔ guā le 一阵风 yīzhènfēng

    - Chiều qua có một cơn gió.

  • - 树荫 shùyīn 下面 xiàmiàn yǒu 茶座 cházuò ér

    - dưới bóng cây có một quán trà.

  • - 下课 xiàkè 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 喝茶 hēchá

    - Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.

  • - 上午 shàngwǔ shì 东风 dōngfēng 下午 xiàwǔ 转向 zhuǎnxiàng le chéng le 南风 nánfēng

    - buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.

  • - 我们 wǒmen 下午 xiàwǔ 三点 sāndiǎn 接班 jiēbān wǎn 十一点 shíyìdiǎn 交班 jiāobān

    - ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.

  • - 咱们 zánmen liǎ 掉换 diàohuàn 一下 yīxià 上午 shàngwǔ 值班 zhíbān 下午 xiàwǔ 值班 zhíbān

    - Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.

  • - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 进行 jìnxíng de 初赛 chūsài zhōng 红队 hóngduì yǒu 两名 liǎngmíng 选手 xuǎnshǒu 出局 chūjú yǒu 三名 sānmíng 选手 xuǎnshǒu 进入 jìnrù 复赛 fùsài

    - Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.

  • - 下午 xiàwǔ 我要 wǒyào gēn 伙伴 huǒbàn 开会 kāihuì

    - Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều

  • - 每天 měitiān 早晨 zǎochén 下午 xiàwǔ huā 不少 bùshǎo 工夫 gōngfū 梳洗打扮 shūxǐdǎbàn

    - Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.

  • - 我们 wǒmen 上午 shàngwǔ 下操 xiàcāo 下午 xiàwǔ 上课 shàngkè

    - chúng tôi sáng ra bãi tập, chiều lên lớp.

  • - 他拟 tānǐ 下午 xiàwǔ xiě 作业 zuòyè

    - Anh ấy dự định chiều nay làm bài tập.

  • - 现在 xiànzài shì 下午 xiàwǔ 三点 sāndiǎn

    - Bây giờ là ba giờ chiều.

  • - 下午 xiàwǔ 盖章 gàizhāng

    - Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.

  • - 习惯 xíguàn 午后 wǔhòu 喝茶 hēchá

    - Cô ấy quen uống trà chiều.

  • - 星期六 xīngqīliù 下午 xiàwǔ 没课 méikè

    - Chiều thứ bảy không có giờ học.

  • - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 归来 guīlái

    - Chiều nay anh ấy trở về.

  • - 我们 wǒmen 下午 xiàwǔ 喜欢 xǐhuan 喝茶 hēchá

    - Buổi chiều chúng tôi thích uống trà.

  • - 我们 wǒmen zài 下午 xiàwǔ 四点 sìdiǎn zhōng 喝茶 hēchá

    - Chúng tôi uống trà lúc 4 giờ chiều.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 下午茶

Hình ảnh minh họa cho từ 下午茶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下午茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+5348
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao