Đọc nhanh: 下丘脑 (hạ khâu não). Ý nghĩa là: vùng dưới đồi (giải phẫu). Ví dụ : - 就会影响到下丘脑 Tôi vi phạm vùng dưới đồi.
Ý nghĩa của 下丘脑 khi là Danh từ
✪ vùng dưới đồi (giải phẫu)
hypothalamus (anatomy)
- 就 会 影响 到 下丘脑
- Tôi vi phạm vùng dưới đồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下丘脑
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 脑子 飞灵
- đầu óc nhanh nhạy
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 这里 能 放下 电脑
- Ở đây đặt vừa máy tính.
- 她 的 脑袋 被 撞 了 一下
- Đầu cô ấy bị va vào một chút.
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 就 会 影响 到 下丘脑
- Tôi vi phạm vùng dưới đồi.
- 我 下班 回家 时 , 发现 我 的 电脑 不翼而飞 了
- Khi tan sở về nhà, tôi phát hiện máy tính của mình đã không cánh mà bay.
- 你 要 对 她 的 大脑 额叶 下刀
- Bạn đang cắt ngay vào thùy trán của cô ấy.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 等 我 用 电脑 记录 一下 面试 的 结果
- Chờ tôi dùng máy tính ghi chép lại một chút kết quả buổi phỏng vấn.
- 他 轻轻 点 了 一下 我 的 脑门
- Thầy giáo gõ nhẹ vào trán tôi.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下丘脑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下丘脑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
丘›
脑›