Đọc nhanh: 上半天 (thượng bán thiên). Ý nghĩa là: buổi sáng.
Ý nghĩa của 上半天 khi là Danh từ
✪ buổi sáng
(上半天儿) 上午
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上半天
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 祝告 上天
- cầu xin thượng đế; cầu trời.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 我 劝 了 他 半天 , 他 死活 不 答应
- tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 昨天 他 在 会上 挨 了 批
- Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 冷天 出门时 要 披上 披肩
- Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.
- 天上 有 很多 星星
- Trên trời có rất nhiều ngôi sao.
- 天上 有 无数颗 星星
- Trên trời có vô số ngôi sao.
- 我 喜欢 在 天上 看 星星
- Tôi thích ngắm sao trên trời.
- 他 每天 上班 都 戴 领带
- Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 今天 早上 又 堵车 了
- Sáng nay lại tắc đường rồi.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 这 人 真笨 解释 了 半天 他 还 不 上路
- thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上半天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上半天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
半›
天›