Đọc nhanh: 三滚压延机 (tam cổn áp diên cơ). Ý nghĩa là: máy cán ba trục.
Ý nghĩa của 三滚压延机 khi là Danh từ
✪ máy cán ba trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三滚压延机
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 我 的 手机 比 你 的 贵 三倍
- Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.
- 孩子 们 指画 着 , 看 , 飞机 三架 又 三架
- bọn trẻ chỉ nhau, xem, máy bay kìa, ba chiếc, lại ba chiếc nữa.
- 我定 了 三张 机票
- Tôi đặt 3 tấm vé máy bay.
- 机器 保养 得 好 , 可以 延长 使用 年限
- máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu
- 这个 手机 值 三百 欧元
- Chiếc điện thoại này trị giá 300 euro.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 雨水 绵延 了 三天
- Mưa đã kéo dài ba ngày.
- 会议 因故 推延 三天
- hội nghị xảy ra sự cố cho nên dời lại ba ngày.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 机器 维修 得 好 , 使用 年限 就 能 延长
- máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 添 了 三十 台 机器
- Thêm ba chục cỗ máy.
- 现在 只有 三个 队有 机会 夺冠
- Bây giờ chỉ có ba đội có cơ hội giành chức vô địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三滚压延机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三滚压延机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
压›
延›
机›
滚›