Đọc nhanh: 三叶星云 (tam hiệp tinh vân). Ý nghĩa là: Tinh vân Trifid M20.
Ý nghĩa của 三叶星云 khi là Danh từ
✪ Tinh vân Trifid M20
Trifid Nebula M20
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三叶星云
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 天空 有 三颗 星
- Trên bầu trời có ba ngôi sao.
- 这 三句话 一气 贯注 , 如 行云流水
- Ba câu nói này giao thoa như nước chảy mây trôi.
- 我们 买 了 三种 茶叶
- Chúng tôi mua ba loại trà.
- 慢着 除非 你 想 改成 赤裸 星期三
- Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.
- 他 说 星期三 动身 , 到 星期五 才 走
- anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
- 今天 是 星期三
- Hôm nay là thứ tư.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三叶星云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三叶星云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
云›
叶›
星›