Đọc nhanh: 三从 (tam tòng). Ý nghĩa là: Theo lễ giáo thời xưa; con gái chưa lấy chồng thì theo cha; khi có chồng thì theo chồng; chồng chết thì theo con. Vị giá tòng phụ; kí giá tòng phu; phu tử tòng tử 未嫁從父; 既嫁從夫; 夫死從子..
Ý nghĩa của 三从 khi là Động từ
✪ Theo lễ giáo thời xưa; con gái chưa lấy chồng thì theo cha; khi có chồng thì theo chồng; chồng chết thì theo con. Vị giá tòng phụ; kí giá tòng phu; phu tử tòng tử 未嫁從父; 既嫁從夫; 夫死從子.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三从
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 去年 三月 , 他 加入 共青团 , 从此 工作 学习 更加 积极 了
- Tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.
- 她 从 第三级 跑 下来
- Cô ấy đã chạy xuống từ bậc thang thứ ba.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里
- Từ đây đến trường ba km.
- 他 从政 三十年 之 後 , 终於 决定 退出 政坛
- Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三从
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三从 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
从›