Đọc nhanh: 三九天 (tam cửu thiên). Ý nghĩa là: Hai mươi bảy ngày sau Đông chí, được coi là những ngày lạnh nhất trong năm.
Ý nghĩa của 三九天 khi là Danh từ
✪ Hai mươi bảy ngày sau Đông chí, được coi là những ngày lạnh nhất trong năm
the twenty seven days after the Winter Solstice, reputed to be the coldest days of the year
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三九天
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 他们 挨 到 第三天 才 出发
- Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 他 每天 吃 三顿 饭
- Anh ấy mỗi ngày ăn ba bữa.
- 他 每天 都 吃 三顿 饭
- Mỗi ngày anh ấy ăn ba bữa.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 逾期 三天
- quá hạn ba ngày
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 第三天 拂曉前 , 部队 开拔 了
- trước rạng sáng ngày thứ ba, bộ đội đã xuất phát rồi.
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 占去 了 一天 的 三分 之
- Chiếm tới một phần ba thời gian trong ngày.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 今天 进入 三九 了
- Hôm nay vào tam cửu rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三九天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三九天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
九›
天›