Đọc nhanh: 万端 (vạn đoan). Ý nghĩa là: muôn mối; phong phú. Ví dụ : - 变化 万端。 biến hoá khôn lường.. - 感慨万端。 vô cùng cảm khái.
Ý nghĩa của 万端 khi là Danh từ
✪ muôn mối; phong phú
(头绪) 极多而纷繁
- 变化 万端
- biến hoá khôn lường.
- 感慨万端
- vô cùng cảm khái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万端
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 滋生事端
- gây chuyện
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 变化 万端
- biến hoá khôn lường.
- 感慨万端
- vô cùng cảm khái.
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万端
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万端 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
端›