Đọc nhanh: 万峦 (vạn loan). Ý nghĩa là: Thị trấn Wanluan ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan, hàng trăm và hàng ngàn ngọn núi.
Ý nghĩa của 万峦 khi là Danh từ
✪ Thị trấn Wanluan ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Wanluan township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
✪ hàng trăm và hàng ngàn ngọn núi
hundreds and thousands of mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万峦
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 夫妻 和睦 , 家 和 万事兴
- Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 山谷 里 万籁俱寂
- Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万峦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万峦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
峦›