Đọc nhanh: 万源 (vạn nguyên). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wanyuan ở Dazhou 達州 | 达州 , Tứ Xuyên.
✪ Thành phố cấp quận Wanyuan ở Dazhou 達州 | 达州 , Tứ Xuyên
Wanyuan county level city in Dazhou 達州|达州 [Dá zhōu], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万源
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 财源茂盛
- tài chính dồi dào.
- 混沌 是 万物 的 起源
- Hỗn độn là nguồn gốc của vạn vật.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
源›