Đọc nhanh: 一锅粥 (nhất oa chúc). Ý nghĩa là: hỗn loạn; rối ren; lung tung. Ví dụ : - 乱成一锅粥 rối tinh rối mù
Ý nghĩa của 一锅粥 khi là Danh từ
✪ hỗn loạn; rối ren; lung tung
形容混乱的现象;一团糟
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一锅粥
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 我 刚取 一只 大 煎锅
- tôi vừa lấy một cái chảo lớn.
- 把 粥 搅 一 搅
- Quấy cháo lên.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 爸爸 煮 了 一锅 饺子
- Bố nấu một nồi sủi cảo.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 这 粥 很 粘锅
- Cháo rất dính nồi.
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 这个 锅 煮 不了 米粥
- Nồi này không nấu được cháo.
- 锅里 的 粥 溢出 来 了
- Cháo trong nồi tràn ra ngoài.
- 锅里 的 粥 还 挺 热 和
- cháo trong nồi vẫn còn nóng hổi.
- 爷爷 给 我 打 了 一碗 粥
- Ông múc cho tôi một bát cháo.
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 老板 一 出国 不要紧 , 整个 公司 立刻 乱 成 一锅粥
- Ngay sau khi sếp ra nước ngoài, cả công ty lập tức hỗn loạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一锅粥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一锅粥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
粥›
锅›