一锅煮 yīguōzhǔ

Từ hán việt: 【nhất oa chử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一锅煮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất oa chử). Ý nghĩa là: áp đặt; cứng nhắc (đối với những sự việc khác nhau nhưng áp dụng cách giải quyết như nhau).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一锅煮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一锅煮 khi là Danh từ

áp đặt; cứng nhắc (đối với những sự việc khác nhau nhưng áp dụng cách giải quyết như nhau)

比喻不区别情况,对不同的事物做同样的处理也说一锅烩、一勺烩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一锅煮

  • - 一锅 yīguō 米饭 mǐfàn

    - Một nồi cơm.

  • - yǒu 提议 tíyì ràng 这个 zhègè 压力锅 yālìguō 减压 jiǎnyā 一下 yīxià ba

    - Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!

  • - xià 饺子 jiǎozi dào 锅里煮 guōlǐzhǔ

    - Thả bánh bao vào nồi luộc.

  • - 炒锅 chǎoguō 当啷 dānglāng 一声 yīshēng diào zài 石头 shítou 地板 dìbǎn shàng

    - Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.

  • - 米汤 mǐtāng le 锅台 guōtái

    - cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.

  • - 爸爸 bàba zhǔ le 一锅 yīguō 饺子 jiǎozi

    - Bố nấu một nồi sủi cảo.

  • - 锅炉 guōlú 内壁 nèibì yào 洗刷 xǐshuā 一下 yīxià 除去 chúqù 钙质 gàizhì 沉淀物 chéndiànwù

    - Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.

  • - 一锅 yīguō 滚沸 gǔnfèi de tāng

    - canh trong nồi sôi sùng sục.

  • - 一锅粥 yīguōzhōu

    - Một nồi cháo.

  • - luàn chéng 一锅粥 yīguōzhōu

    - rối tinh rối mù

  • - 这个 zhègè guō zhǔ 不了 bùliǎo 米粥 mǐzhōu

    - Nồi này không nấu được cháo.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ zhǔ 水饺 shuǐjiǎo

    - Chúng mình cùng nấu sủi cảo.

  • - 锅里 guōlǐ zài zhǔ 什么 shénme

    - Trong nồi đang đun gì?

  • - 一锅 yīguō fàn 已经 yǐjīng zhǔ hǎo le

    - Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.

  • - 面条 miàntiáo 不要 búyào yòng 这个 zhègè guō zhǔ

    - Đừng nấu mì trong nồi này.

  • - 妈妈 māma yòng 菠菜 bōcài zhǔ le 一碗 yīwǎn tāng

    - Mẹ tôi dùng rau bó xôi để nấu một bát canh.

  • - guō 坐在 zuòzài 炉火 lúhuǒ shàng 煮汤 zhǔtāng

    - Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.

  • - 海底 hǎidǐ lāo 火锅城 huǒguōchéng shì 一家 yījiā 专业 zhuānyè de 川味 chuānwèi 火锅店 huǒguōdiàn

    - Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.

  • - 火炉 huǒlú 旁边 pángbiān shì 一个 yígè zhǔ 火锅 huǒguō yòng de xiǎo 瓦斯炉 wǎsīlú

    - Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.

  • - duì zuò 家事 jiāshì 一窍不通 yīqiàobùtōng lián 用电 yòngdiàn guō 煮饭 zhǔfàn dōu 不会 búhuì

    - Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一锅煮

Hình ảnh minh họa cho từ 一锅煮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一锅煮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chử
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JAF (十日火)
    • Bảng mã:U+716E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa