Đọc nhanh: 一递一个 (nhất đệ nhất cá). Ý nghĩa là: lân lượt tưng ngươi một.
Ý nghĩa của 一递一个 khi là Thành ngữ
✪ lân lượt tưng ngươi một
one after another
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一递一个
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 我 有 一个 哥哥 和 一个 姐姐
- Tôi có một anh trai và một chị gái.
- 她 没有 姐妹 , 只有 一个 哥哥
- chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 她 递给 我 一个 橘子
- Cô ấy đưa cho tôi một quả quýt.
- 我 收到 一个 快递
- Tôi nhận được một món hàng chuyển phát nhanh.
- 她 叫 了 一个 快递 送书
- Cô ấy gọi một dịch vụ chuyển phát để gửi sách.
- 邮递员 给 我 送来 了 一个 邮包
- Tôi nhận được bưu kiện do một nhân viên bưu kiện mang tới.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一递一个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一递一个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
个›
递›