七爷八爷 qī yé bā yé

Từ hán việt: 【thất gia bát gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "七爷八爷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thất gia bát gia). Ý nghĩa là: xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 七爷八爷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 七爷八爷 khi là Thành ngữ

xem 黑白無常 | 黑白无常

see 黑白無常|黑白无常 [Hēi Bái Wu2 cháng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七爷八爷

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - 爷爷 yéye 曾经 céngjīng zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 有个 yǒugè 农场 nóngchǎng

    - Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.

  • - 妈妈 māma 长得 zhǎngde xiàng 姥爷 lǎoye

    - mẹ trông rất giống ông ngoại.

  • - 少奶奶 shàonǎinǎi 每天 měitiān 照顾 zhàogu 爷爷 yéye

    - Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.

  • - duì 爷爷奶奶 yéyenǎinai 非常 fēicháng 孝顺 xiàoshùn

    - Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.

  • - 爷爷 yéye lián de 小孙子 xiǎosūnzi

    - Ông nội thương yêu đứa cháu trai nhỏ của mình.

  • - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 咏叹 yǒngtàn

    - Ông nội tôi thích ngâm vịnh.

  • - 喜欢 xǐhuan tīng 爷爷 yéye 咏叹 yǒngtàn

    - Tôi thích nghe ông ngâm vịnh.

  • - 爷爷 yéye 红药水 hóngyàoshuǐ

    - Ông bôi thuốc đỏ.

  • - 大爷 dàyé 脾气 píqi

    - tính cụ lớn

  • - 财神爷 cáishényé 保佑 bǎoyòu 发财 fācái

    - Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.

  • - 爷爷 yéye 慈祥 cíxiáng 抚摸 fǔmō 孙子 sūnzi de tóu

    - Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.

  • - hěn ài de 爷爷 yéye

    - Tôi rất yêu ông nội của tôi.

  • - 爷爷 yéye 总是 zǒngshì 宠爱 chǒngài de 孙子 sūnzi

    - Ông nội luôn luôn nuông chiều cháu trai của mình.

  • - 爷爷 yéye 已经 yǐjīng 八旬 bāxún le

    - Ông đã tám mươi tuổi rồi.

  • - 爷爷 yéye 八十多岁 bāshíduōsuì le 依然 yīrán 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Ông nội hơn tám mươi tuổi, vẫn tai thính mắt tinh.

  • - 爷爷 yéye kuài 七十岁 qīshísuì le

    - Ông nội của anh ta sắp 70 tuổi.

  • - 七爷 qīyé 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.

  • - 虽然 suīrán 爷爷 yéye 已经 yǐjīng 八十岁 bāshísuì le dàn de 身体 shēntǐ 非常 fēicháng 健康 jiànkāng

    - Mặc dù đã 80 tuổi nhưng ông nội vẫn rất khỏe mạnh.

  • - 爷爷奶奶 yéyenǎinai 相继 xiāngjì 去世 qùshì le

    - Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 七爷八爷

Hình ảnh minh họa cho từ 七爷八爷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 七爷八爷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JU (十山)
    • Bảng mã:U+4E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao