一字一泪 yī zì yī lèi

Từ hán việt: 【nhất tự nhất lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一字一泪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất tự nhất lệ). Ý nghĩa là: mỗi từ là một giọt nước mắt (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一字一泪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一字一泪 khi là Thành ngữ

mỗi từ là một giọt nước mắt (thành ngữ)

each word is a teardrop (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一字一泪

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - rén de 笔画 bǐhuà shì 一撇 yīpiě 一捺 yīnà

    - Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.

  • - 真书 zhēnshū shì 汉字 hànzì 书法 shūfǎ de 一种 yīzhǒng

    - Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.

  • - xiǎng zài 句子 jùzi zhōng 插入 chārù 一个 yígè

    - Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.

  • - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • - 这个 zhègè 汉字 hànzì yǒu 一个 yígè

    - Chữ Hán này có một nét Mác.

  • - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ shì 古代 gǔdài 世界 shìjiè 奇迹 qíjì 之一 zhīyī

    - Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.

  • - xiāo yīng shì 一部 yībù 仙侠 xiānxiá 小说 xiǎoshuō de 名字 míngzi

    - Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp

  • - 一字褒贬 yīzìbāobiǎn

    - một lời bình luận

  • - zhè 一栏 yīlán de 数字 shùzì hái 没有 méiyǒu 核对 héduì

    - Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.

  • - 一字不漏 yīzìbùlòu

    - một chữ cũng không sót

  • - shí yǒu shù

    - Chữ “thập” có một nét sổ.

  • - 几乎 jīhū 一字不差 yīzìbùchā

    - Gần như từng chữ.

  • - xiě le 一张 yīzhāng 字据 zìjù

    - viết chứng từ.

  • - 这个 zhègè yǒu 一个 yígè

    - Chữ này có một nét hất.

  • - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • - 老师 lǎoshī xiě le 一行 yīxíng

    - Thầy giáo viết một dòng chữ.

  • - 写字 xiězì luò 一笔 yībǐ

    - Anh ấy viết chữ không bỏ sót một nét.

  • - 这幅 zhèfú yào biǎo 一裱 yībiǎo

    - Bức thư pháp này cần được đóng khung.

  • - yǒu 一本 yīběn xīn 字典 zìdiǎn

    - Tôi có một cuốn tự điển mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一字一泪

Hình ảnh minh họa cho từ 一字一泪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一字一泪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lèi
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBU (水月山)
    • Bảng mã:U+6CEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa