一天一次 yītiān yīcì

Từ hán việt: 【nhất thiên nhất thứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一天一次" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất thiên nhất thứ). Ý nghĩa là: mỗi ngày một lần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一天一次 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 一天一次 khi là Từ điển

mỗi ngày một lần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一天一次

  • - zhè shì tóu 一次 yīcì

    - Đây là bằng chứng đầu tiên

  • - 三天 sāntiān cái lái 一次 yīcì 一天 yìtiān jiù lái 三次 sāncì

    - Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.

  • - xiǎng zài kàn 一次 yīcì

    - Tôi muốn xem lại một lần nữa.

  • - 一年 yīnián pán 一次 yīcì zhàng

    - Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.

  • - 老板 lǎobǎn ràng 工人 gōngrén men 饿 è le 一天 yìtiān

    - Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.

  • - 气象 qìxiàng 学者 xuézhě huà le 一张 yīzhāng 天气图 tiānqìtú

    - Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.

  • - zhàn le 一天 yìtiān le 两腿 liǎngtuǐ 发酸 fāsuān

    - đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.

  • - 地面 dìmiàn 每天 měitiān dōu yào dūn 一遍 yībiàn

    - Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.

  • - 今天 jīntiān bèi 老板 lǎobǎn guā le 一次 yīcì 胡子 húzi

    - Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.

  • - 这是 zhèshì 一次 yīcì 暴殄天物 bàotiǎntiānwù de 活动 huódòng

    - Đây là một hoạt động phí phạm của trời.

  • - 之前 zhīqián 一直 yìzhí 害怕 hàipà wán 蹦极 bèngjí 今天 jīntiān 终于 zhōngyú 横下心 héngxiàxīn 玩儿 wáner le 一次 yīcì tài 刺激 cìjī le

    - Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.

  • - 今天下午 jīntiānxiàwǔ yǒu 一次 yīcì 彩排 cǎipái

    - Chiều nay có một buổi tổng duyệt.

  • - 每天 měitiān dōu yào 便 biàn 一次 yīcì

    - Tôi phải đi tiểu một lần mỗi ngày.

  • - 这药 zhèyào 一天 yìtiān 三次 sāncì

    - Thuốc này uống ngày ba lần.

  • - 这个 zhègè yào 一天 yìtiān 三次 sāncì

    - Dùng thuốc này ba lần một ngày.

  • - 必须 bìxū 一天 yìtiān 服用 fúyòng 两次 liǎngcì 这种 zhèzhǒng yào

    - Cô ấy phải dùng thuốc này hai lần một ngày.

  • - 上周 shàngzhōu 去过 qùguò 一次 yīcì 昨天 zuótiān yòu le

    - Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.

  • - 前两天 qiánliǎngtiān céng 偷空 tōukòng 看过 kànguò 一次 yīcì

    - hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi.

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 明天 míngtiān jiàn 一次 yīcì

    - Chúng tôi dự định gặp nhau vào ngày mai.

  • - 昨天 zuótiān zuò le 一次 yīcì

    - Hôm qua tôi đã làm khách một lần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一天一次

Hình ảnh minh họa cho từ 一天一次

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一天一次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao