Đọc nhanh: 一天一次 (nhất thiên nhất thứ). Ý nghĩa là: mỗi ngày một lần.
Ý nghĩa của 一天一次 khi là Từ điển
✪ mỗi ngày một lần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一天一次
- 这 是 头 一次
- Đây là bằng chứng đầu tiên
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 我 想 再 看 一次
- Tôi muốn xem lại một lần nữa.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 站 了 一天 了 , 两腿 发酸
- đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 这是 一次 暴殄天物 的 活动
- Đây là một hoạt động phí phạm của trời.
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 今天下午 有 一次 彩排
- Chiều nay có một buổi tổng duyệt.
- 我 每天 都 要 便 一次
- Tôi phải đi tiểu một lần mỗi ngày.
- 这药 一天 服 三次
- Thuốc này uống ngày ba lần.
- 这个 药 一天 服 三次
- Dùng thuốc này ba lần một ngày.
- 她 必须 一天 服用 两次 这种 药
- Cô ấy phải dùng thuốc này hai lần một ngày.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 前两天 曾 偷空 去 看过 他 一次
- hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi.
- 我们 计划 明天 见 一次
- Chúng tôi dự định gặp nhau vào ngày mai.
- 昨天 我 做 了 一次 客
- Hôm qua tôi đã làm khách một lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一天一次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一天一次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
天›
次›