Đọc nhanh: 一串葡萄 (nhất xuyến bồ đào). Ý nghĩa là: Một chùm nho.
Ý nghĩa của 一串葡萄 khi là Từ điển
✪ Một chùm nho
一串葡萄,晋江文学城-网络小说作家。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一串葡萄
- 他 点燃 了 一串 鞭炮
- Anh ấy đốt một tràng pháo.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 我们 一边 吃 葡萄 一边 聊天
- Chúng tôi vừa ăn nho vừa nói chuyện.
- 请 约 三斤 葡萄
- Cân cho tôi 1,5kg nho nhé.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 我 买 了 一串 蒜 辫子
- Tôi đã mua một túm tỏi tươi.
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 请 你 尝一尝 我 亲手 种 的 葡萄
- Mời bạn ăn nho mà tôi tự tay trồng.
- 我 想要 一杯 葡萄酒
- Tôi muốn một ly rượu vang.
- 采摘 一串 葡萄
- hái một chùm nho
- 在 他 的 酒类 收藏 中有 一些 名贵 的 陈年 葡萄酒
- Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.
- 我刚 买 一串 葡萄
- Tôi vừa mua một chùm nho.
- 他 吃 了 一串 甜甜的 萄
- Anh ấy ăn một chùm nho ngọt.
- 她 把 葡萄 放到 一个 大 盘子 上
- Cô ấy đặt nho vào một đĩa lớn.
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
- 我 买 了 一瓶 葡萄酒
- Tôi đã mua một chai rượu vang.
- 一颗 葡萄
- Một quả nho
- 我们 想 再 来 一瓶 葡萄酒
- Chúng tôi muốn thêm một chai rượu vang nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一串葡萄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一串葡萄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
串›
萄›
葡›