Đọc nhanh: 移线 (di tuyến). Ý nghĩa là: Di chuyển dây.
移线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Di chuyển dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 战线 向 这里 推移
- Mặt trận chuyển về phía đây.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
移›
线›