Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Chụp Ảnh

82 từ

  • 后盖 hòu gài

    Mặt sau

    right
  • 后盖开关 hòu gài kāiguān

    Công tắc mặt sau

    right
  • 后盖视窗 hòu gài shìchuāng

    Lỗ ngắm mặt sau

    right
  • 太阳罩 tàiyáng zhào

    Cái chụp ống kính

    right
  • 对焦屏 duìjiāo píng

    Màn điều tiêu

    right
  • 彩色胶卷 cǎisè jiāojuǎn

    Phim mầu

    right
  • 微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn

    Phim hạt mịn

    right
  • 心轴 xīn zhóu

    Trục tâm

    right
  • 快速交卷 kuàisù jiāojuàn

    Phim chụp nhanh

    right
  • 快门按钮 kuàimén ànniǔ

    Nút chụp

    right
  • 快门胶球 kuàimén jiāo qiú

    Cấu nhả (cửa sập máy ảnh)

    right
  • 摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu

    Ống kính chụp xa

    right
  • 擦镜纸 cā jìng zhǐ

    Giấy lau ống kính

    right
  • 散装胶片 sǎnzhuāng jiāopiàn

    phim nhựa rời

    right
  • 测光表 cè guāng biǎo

    Thước đo sáng

    right
  • 测焦器 cè jiāo qì

    Đĩa số điều chỉnh tiêu cự

    right
  • 测距器 cè jù qì

    Thiết bị đo cự ly

    right
  • 测距表 cè jù biǎo

    Thước tê lê (thước đo cự ly)

    right
  • 滤光镜 lǜ guāng jìng

    Kính lọc

    right
  • 电池室 diànchí shì

    Ổ pin, ổ chứa pin

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org