• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Y (衣) Quỷ (鬼)

  • Pinyin: Huái
  • Âm hán việt: Hoài
  • Nét bút:丶一ノ丨フ一一ノフフ丶ノフノ丶
  • Hình thái:⿴衣鬼
  • Thương hiệt:YHIV (卜竹戈女)
  • Bảng mã:U+8922
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 褢

  • Cách viết khác

    𧙪

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 褢 theo âm hán việt

褢 là gì? (Hoài). Bộ Y (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノフフノフノ). Ý nghĩa là: tay áo. Chi tiết hơn...

Âm:

Hoài

Từ điển phổ thông

  • tay áo

Từ ghép với 褢