部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衣) Quỷ (鬼)
Các biến thể (Dị thể) của 褢
懷 𧙪
褱
褢 là gì? 褢 (Hoài). Bộ Y 衣 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丶一ノ丨フ一一ノフフ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: tay áo. Chi tiết hơn...