Các biến thể (Dị thể) của 餽

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𧷛

Ý nghĩa của từ 餽 theo âm hán việt

餽 là gì? (Quỹ). Bộ Thực (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノノフフ). Ý nghĩa là: Tế tự đối với quỷ thần (thời cổ), Họ “Quỹ”, Đưa tặng, đưa làm quà. Từ ghép với : “quỹ tặng” đưa tặng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đưa tặng, tặng quà

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tế tự đối với quỷ thần (thời cổ)
* Họ “Quỹ”
Động từ
* Đưa tặng, đưa làm quà

- “quỹ tặng” đưa tặng.

Từ điển Thiều Chửu

  • Đưa tặng, đưa làm quà. Cùng nghĩa với chữ quỹ .

Từ ghép với 餽