部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Diện (面) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhất (一) Bối (貝)
Các biến thể (Dị thể) của 靧
頮
𩉓 𩉖
𫖃
靧 là gì? 靧 (Hối). Bộ Diện 面 (+12 nét). Tổng 21 nét but (一ノ丨フ丨丨一一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: rửa mặt. Chi tiết hơn...