• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:đại 大 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Đại (大) Diện (面)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノ丶一ノ丨フ丨丨一一一
  • Hình thái:⿱大面
  • Thương hiệt:KMWL (大一田中)
  • Bảng mã:U+5964
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 奤

  • Cách viết khác

    𩔈

Ý nghĩa của từ 奤 theo âm hán việt

奤 là gì? Bộ đại (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 奤