Các biến thể (Dị thể) của 偭

  • Cách viết khác

    𠌛 𠎡

Ý nghĩa của từ 偭 theo âm hán việt

偭 là gì? (Diện, Miến, Mạn). Bộ Nhân (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. mặt, 2. bề mặt, Làm trái, vi bối, Làm trái, vi bối. Từ ghép với : Làm trái khuôn phép (quy củ) Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. mặt
  • 2. bề mặt

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Trái

- Làm trái khuôn phép (quy củ)

Âm:

Miến

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Làm trái, vi bối

- “mạn quy việt củ” làm trái khuôn phép. § Cũng đọc là “miến”.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Làm trái, vi bối

- “mạn quy việt củ” làm trái khuôn phép. § Cũng đọc là “miến”.

Từ điển Thiều Chửu

  • Trái, như mạn quy việt củ cử động trái phép. Cũng đọc là chữ diện.

Từ ghép với 偭