Các biến thể (Dị thể) của 偭
Ý nghĩa của từ 偭 theo âm hán việt
偭 là gì? 偭 (Diện, Miến, Mạn). Bộ Nhân 人 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨一ノ丨フ丨丨一一一). Ý nghĩa là: 1. mặt, 2. bề mặt, Làm trái, vi bối, Làm trái, vi bối. Từ ghép với 偭 : 偭規越矩 Làm trái khuôn phép (quy củ) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Trái
- 偭規越矩 Làm trái khuôn phép (quy củ)
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm trái, vi bối
- “mạn quy việt củ” 偭規越矩 làm trái khuôn phép. § Cũng đọc là “miến”.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm trái, vi bối
- “mạn quy việt củ” 偭規越矩 làm trái khuôn phép. § Cũng đọc là “miến”.
Từ điển Thiều Chửu
- Trái, như mạn quy việt củ 偭規越矩 cử động trái phép. Cũng đọc là chữ diện.
Từ ghép với 偭