• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Diện (面)

  • Pinyin: Mián
  • Âm hán việt: Miễn
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノ丨フ丨丨一一一
  • Hình thái:⿰虫面
  • Thương hiệt:LIMWL (中戈一田中)
  • Bảng mã:U+8752
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蝒

  • Cách viết khác

    𧉄 𧉋 𧉝 𧍹 𧏈 𧒪

Ý nghĩa của từ 蝒 theo âm hán việt

蝒 là gì? (Miễn). Bộ Trùng (+9 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 蝒