部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Thần (辰) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 漘
浱 滣
漘 là gì? 漘 (Thần). Bộ Thuỷ 水 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶一一ノ一一フノ丶丨フ一一). Ý nghĩa là: Bờ nước. Chi tiết hơn...
- “Miên miên cát lũy, Tại Hà chi thần” 綿綿葛藟, 在河之漘 (Vương phong 王風, Cát lũy 葛藟) Dây sắn mọc dài không dứt, Ở trên bờ sông Hoàng Hà.
Trích: Thi Kinh 詩經