Các biến thể (Dị thể) của 薅
茠
𢫩 𢬺 𢴅 𣐾 𦵢 𦼸
薅 là gì? 薅 (Hao). Bộ Thảo 艸 (+13 nét). Tổng 16 nét but (一丨丨フノ一一ノ一一フノ丶一丨丶). Ý nghĩa là: 1. nhổ cỏ, 2. tóm, tóm cổ, Diệt trừ cỏ dại, Nhổ. Từ ghép với 薅 : 薅下幾根白頭髮 Nhổ mấy sợi tóc bạc, “hao hồ tu” 薅鬍鬚 nhổ râu. Chi tiết hơn...