• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Bao 勹 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Bao (勹) Thân (身) Cung (弓)

  • Pinyin: Gōng
  • Âm hán việt: Cung
  • Nét bút:ノフノ丨フ一一一ノフ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹勹躬
  • Thương hiệt:PHHN (心竹竹弓)
  • Bảng mã:U+5311
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 匑

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 匑 theo âm hán việt

匑 là gì? (Cung). Bộ Bao (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノフノノフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 匑