• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thân 身 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thân (身) Mộc (木) Nhất (一)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thể
  • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一丨ノ丶一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰身本
  • Thương hiệt:HHDM (竹竹木一)
  • Bảng mã:U+8EB0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 躰

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 躰 theo âm hán việt

躰 là gì? (Thể). Bộ Thân (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. thân, mình, 2. hình thể, 3. dạng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thân, mình
  • 2. hình thể
  • 3. dạng

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ thể .

Từ ghép với 躰