部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thân (身) Mộc (木) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 躰
體
躰 là gì? 躰 (Thể). Bộ Thân 身 (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨フ一一一ノ一丨ノ丶一). Ý nghĩa là: 1. thân, mình, 2. hình thể, 3. dạng. Chi tiết hơn...