Các biến thể (Dị thể) của 躱
-
Cách viết khác
嚲
趓
軃
𩒜
-
Thông nghĩa
躲
Ý nghĩa của từ 躱 theo âm hán việt
躱 là gì? 躱 (đoá). Bộ Thân 身 (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノ丨フ一一一ノフノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: tránh, né, núp, Ẩn náu, Tránh né, Thân.. Từ ghép với 躱 : “đóa vũ” 躱雨 tránh mưa, “đóa tị” 躱避 tránh né, 躱進深山老林 Ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm, 你怎麼老躱着他? Tại sao mày cứ lẩn tránh nó mãi thế?, 車來了,快躱快! Xe đến đấy, tránh nhanh lên! Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Ẩn náu
- “đóa tiến thâm san lão lâm” 躱進深山老林 ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm.
* Tránh né
- “minh thương dị đóa, ám tiễn nan phòng” 明槍易躱, 暗箭難防 Cây giáo (đâm một cách) minh bạch dễ tránh né, mũi tên (bắn) lén lút khó phòng bị.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Ẩn náu
- 躱進深山老林 Ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm
* ② Lẩn tránh, né tránh
- 你怎麼老躱着他? Tại sao mày cứ lẩn tránh nó mãi thế?
- 車來了,快躱快! Xe đến đấy, tránh nhanh lên!
Từ ghép với 躱