• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thân 身 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thân (身) Phiệt (丿) Mộc (木)

  • Pinyin: Duǒ
  • Âm hán việt: Đoá
  • Nét bút:ノ丨フ一一一ノフノ一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰身朶
  • Thương hiệt:HHNSD (竹竹弓尸木)
  • Bảng mã:U+8EB1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 躱

  • Cách viết khác

    𩒜

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 躱 theo âm hán việt

躱 là gì? (đoá). Bộ Thân (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: tránh, né, núp, Ẩn náu, Tránh né, Thân.. Từ ghép với : “đóa vũ” tránh mưa, “đóa tị” tránh né, Ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm, ? Tại sao mày cứ lẩn tránh nó mãi thế?, ! Xe đến đấy, tránh nhanh lên! Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tránh, né, núp

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ẩn náu

- “đóa tiến thâm san lão lâm” ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm.

* Tránh né

- “đóa vũ” tránh mưa

- “đóa tị” tránh né

- “minh thương dị đóa, ám tiễn nan phòng” , Cây giáo (đâm một cách) minh bạch dễ tránh né, mũi tên (bắn) lén lút khó phòng bị.

Từ điển Thiều Chửu

  • Lánh mình, ẩn náu.
  • Thân.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ẩn náu

- Ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm

* ② Lẩn tránh, né tránh

- ? Tại sao mày cứ lẩn tránh nó mãi thế?

- ! Xe đến đấy, tránh nhanh lên!

Từ ghép với 躱