• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Miên (宀) Cốc (谷)

  • Pinyin: Rōng , Róng
  • Âm hán việt: Dung
  • Nét bút:一一丨一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
  • Hình thái:⿰⺩容
  • Thương hiệt:MGJCR (一土十金口)
  • Bảng mã:U+7462
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 瑢 theo âm hán việt

瑢 là gì? (Dung). Bộ Ngọc (+10 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Xung dung” : xem “xung” . Chi tiết hơn...

Âm:

Dung

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* “Xung dung” : xem “xung”

Từ ghép với 瑢