• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Cốc (谷)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
  • Hình thái:⿰口谷
  • Thương hiệt:RCOR (口金人口)
  • Bảng mã:U+5502
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 唂

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 唂 theo âm hán việt

唂 là gì? Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 唂