• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (纟) Cốc (谷)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khích
  • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟谷
  • Thương hiệt:VMCOR (女一金人口)
  • Bảng mã:U+7EE4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢂲 𥿭 𦀭 𦃁 𦃛

Ý nghĩa của từ 绤 theo âm hán việt

绤 là gì? (Khích). Bộ Mịch (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vải to, vải thô

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Vải to, vải thô

- Vải mịn vải thô bày ra mùa đông (Đào Uyên Minh

Từ ghép với 绤