- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Kim 金 (+7 nét)
- Các bộ:
Kim (金)
Cốc (谷)
- Pinyin:
Yù
- Âm hán việt:
Dụ
Dục
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶ノ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金谷
- Thương hiệt:CCOR (金金人口)
- Bảng mã:U+92CA
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鋊
Ý nghĩa của từ 鋊 theo âm hán việt
鋊 là gì? 鋊 (Dụ, Dục). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶ノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: 3. mạt đồng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tên gọi cũ của nguyên tố berili, Be
- 2. dụng cụ để móc quai vạc và than lò
- 3. mạt đồng
Từ ghép với 鋊