Đọc nhanh: 驼绒 (đà nhung). Ý nghĩa là: lông lạc đà (dùng dệt vải, thảm, đan áo), vải nhung lạc đà.
驼绒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lông lạc đà (dùng dệt vải, thảm, đan áo)
骆驼的绒毛,用来织衣料或毯子,也可以用来絮衣裳
✪ 2. vải nhung lạc đà
见〖骆驼绒〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驼绒
- 我 已经 有个 又 黏人 又 毛绒绒
- Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 我 买 了 一件 羽绒服
- Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 我 无法 认同 自欺欺人 的 驼鸟 作风
- Tôi không thể đồng tình với tư tưởng lừa mình dối người của đà điểu.
- 接下来 变成 羊驼 汉堡
- Sau đó là bánh mì kẹp thịt alpaca.
- 我 对 那个 羊驼 农场 有 信心
- Tôi tin vào trang trại alpaca đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绒›
驼›