Đọc nhanh: 饺饵 (giáo nhị). Ý nghĩa là: bánh bao, nhãn dán nồi, giống như 餃子 | 饺子.
饺饵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bánh bao
dumpling
✪ 2. nhãn dán nồi
pot-sticker
✪ 3. giống như 餃子 | 饺子
same as 餃子|饺子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饺饵
- 妈妈 包了 很多 饺子
- Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 鱼饵
- mồi câu cá.
- 冬天 吃 水饺 很 温暖
- Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.
- 她 包 的 素 馅 饺子 很 好吃
- Sủi cảo nhân chay cô ấy làm rất ngon.
- 妈妈 正在 包 水饺
- Mẹ đang gói sủi cảo.
- 妈妈 在 擀 饺子皮
- Mẹ đang cán bột bánh bao
- 妈妈 做 了 很多 水饺
- Mẹ đã làm rất nhiều sủi cảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
饵›
饺›