Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Thỉ (矢)
Các biến thể (Dị thể) của 餱
糇 𫗯
𩛫 𩝍
餱 là gì? 餱 (Hầu). Bộ Thực 食 (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: lương khô, Lương khô, Lương khô.. Chi tiết hơn...