• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Cách 革 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Cách (革) Phiệt (丿)

  • Pinyin: Sǎ , Tā
  • Âm hán việt: Táp
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰革及
  • Thương hiệt:TJNHE (廿十弓竹水)
  • Bảng mã:U+9778
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 靸

  • Cách viết khác

    𩎕

Ý nghĩa của từ 靸 theo âm hán việt

靸 là gì? (Táp). Bộ Cách (+3 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. lê, kéo lê, 2. giày, dép, Xỏ giày, mang dép, Một loại dép không có gót, Giày dép trẻ con (ngày xưa). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. lê, kéo lê
  • 2. giày, dép

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Xỏ giày, mang dép
Danh từ
* Một loại dép không có gót

- “Na nhật tại giá lí trụ, hài dã một hữu nhất song, hạ thiên táp trước cá bồ oa tử, oai thối lạn cước đích” , , , (Đệ tứ hồi) Hôm nọ ở đó, hài không có một đôi, trời hè đi dép cỏ (*), trặc chân phỏng gót. § Ghi chú

Trích: Nho lâm ngoại sử

* Giày dép trẻ con (ngày xưa)

Từ ghép với 靸